Bài viết được dịch từ https://dictionary.cambridge.org/help/phonetics.html
Từ điển Cambridge sử dụng các ký hiệu của Bảng Ký hiệu Ngữ âm Quốc tế (IPA) để thể hiện cách phát âm trong văn bản. Bạn có thể nhận ra những cách phát âm này qua các dấu gạch chéo trước và sau, ví dụ: /pen/. Bạn cũng có thể nhấn vào biểu tượng để nghe cách phát âm theo giọng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ.
Các ký hiệu đôi khi giống với các chữ cái được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng có một số khác biệt quan trọng. Để biết mỗi ký hiệu được phát âm như thế nào, hãy xem danh sách dưới đây và nghe cách phát âm.
Danh sách này hiển thị cả cách phát âm theo giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ để bạn có thể so sánh. Lưu ý rằng một số âm chỉ xuất hiện trong tiếng Anh-Anh hoặc chỉ trong tiếng Anh-Mỹ.
Nguyên âm (Vowels)
iː | UK US | sheep | UK US |
ɪ | UK US | ship | UK US |
ɑː | UK US | father | UK US |
æ | UK US | hat | UK US |
ʌ | UK US | cup | UK US |
ɔː | UK US | horse | UK US |
ɒ | UK | sock | UK |
uː | UK US | blue | UK US |
ʊ | UK US | foot | UK US |
e | UK US | head | UK US |
ɜː | UK | bird | UK |
ɝː | US | bird | US |
ə | UK US | above | UK US |
ɚ | US | mother | US |
eɪ | UK US | day | UK US |
aɪ | UK US | eye | UK US |
ɔɪ | UK US | boy | UK US |
əʊ | UK | nose | UK |
oʊ | US | nose | US |
aʊ | UK US | mouth | UK US |
ɪə | UK | ear | UK |
eə | UK | hair | UK |
ʊə | UK | pure | UK |
aɪə | UK | fire | UK |
aʊə | UK | hour | UK |
Phụ âm (Consonants)
p | UK US | pen | UK US |
b | UK US | book | UK US |
t | UK US | town | UK US |
t̬ | US | cutting | US |
d | UK US | day | UK US |
k | UK US | cat | UK US |
g | UK US | give | UK US |
f | UK US | fish | UK US |
v | UK US | very | UK US |
θ | UK US | think | UK US |
ð | UK US | this | UK US |
s | UK US | say | UK US |
z | UK US | zoo | UK US |
ʃ | UK US | she | UK US |
ʒ | UK US | vision | UK US |
tʃ | UK US | cheese | UK US |
dʒ | UK US | jump | UK US |
m | UK US | moon | UK US |
n | UK US | name | UK US |
ŋ | UK US | sing | UK US |
l | UK US | look | UK US |
r | UK US | run | UK US |
w | UK US | we | UK US |
j | UK US | yes | UK US |
h | UK US | hand | UK US |
Những âm khác (Other sounds)
Những âm này xuất hiện trong một số âm tiết không nhấn:
i | UK US | happy | UK US |
u | UK US | situation | UK US |
Những âm này xuất hiện trong một số từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác:
ɒ̃ | UK US | croissant | UK US |
x | UK US | loch | UK US |
Những âm tiết này có thể được phát âm với hoặc không có nguyên âm:
əl | UK US | label | UK US |
əm | UK US | criticism | UK US |
ən | UK US | sudden | UK US |
ər | UK | dictionary | UK |
Ký hiệu này cho thấy rằng /r/ được phát âm ở cuối một từ trong tiếng Anh-Anh, nhưng chỉ trước một nguyên âm. Khi không có nguyên âm theo sau, /r/ không được phát âm:
◌r | /fɔːr/ | four apples | /ˌfɔːr ˈæp.əlz/ UK |
four cars | /ˌfɔː ˈkɑːz/ UK |
Trọng âm và phân chia âm tiết (Stress and syllable division)
Ký hiệu này cho thấy cách một từ có thể được chia thành các âm tiết:
. | syllable division | system | /ˈsɪs.təm/ UK /ˈsɪs.təm/ US |
Những ký hiệu này cho thấy các phần của từ được phát âm mạnh. Trọng âm chính là trọng âm mạnh nhất và trọng âm phụ thì nhẹ hơn một chút so với trọng âm chính:
ˈ | primary stress | surprise | /səˈpraɪz/ UK /sɚˈpraɪz/ US |
ˌ | secondary stress | retell | /ˌriːˈtel/ UK /ˌriːˈtel/ US |
Lưu ý rằng một số cách phát âm trong Từ điển Mỹ (American Dictionary) và Từ điển Anh-Mỹ cơ bản (Essential American English Dictionary) được thể hiện hơi khác một chút.
Không thể hiện dấu nguyên âm dài /ː/ với các âm /i/, /ɑ/, /ɔ/, và /u/.
Thay vì ký hiệu phân chia âm tiết /./, chúng sử dụng dấu chấm cao /·/.
Xin chào, đây là một bình luận.
Để bắt đầu kiểm duyệt, chỉnh sửa và xóa nhận xét, vui lòng truy cập màn hình Nhận xét trong trang quản trị.
Hình đại diện của người bình luận đến từ Gravatar.