Bạn có bao giờ muốn kể về những thói quen ngày xưa của mình bằng tiếng Anh, nhưng lại bối rối không biết dùng “used to“, “would” hay thì quá khứ đơn? Bài viết này sẽ giải đáp giúp bạn phân biệt các cách diễn đạt thói quen quá khứ trên.
Cách diễn đạt thói quen quá khứ: dùng “used to”, “would” hay thì quá khứ đơn?
Khi muốn nói về những việc chúng ta thường làm trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa, tiếng Anh có 3 cách diễn đạt chính: “used to“, “would” và thì quá khứ đơn (Past Simple). Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn.
1. Cách diễn đạt thói quen quá khứ với Used to (+ Động từ nguyên thể):
Công thức: S + used to + Vinfinitive
Cách dùng:
- Diễn tả thói quen hoặc tình trạng thường xuyên xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại.
- Dùng được cho cả hành động lẫn trạng thái (be, have, like, know, live…).
Ví dụ:
- “I used to play video games every day after school.” (Tớ từng chơi điện tử mỗi ngày sau giờ học – giờ không chơi nữa). -> Thói quen (hành động)
- “She used to have long hair.” (Cô ấy từng có mái tóc dài – giờ không còn). -> Trạng thái
- “They used to live in a small village.” (Họ từng sống ở một ngôi làng nhỏ – giờ không ở đó nữa). -> Trạng thái
2. Cách diễn đạt thói quen quá khứ với Would (+ Động từ nguyên thể):
Công thức: S + would + Vinfinitive
Cách dùng:
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thói quen), thường mang tính hồi tưởng, kể chuyện.
- Chỉ dùng cho hành động, KHÔNG dùng cho trạng thái (be, have, like, know, live…).
- Thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như often, always, every day, when I was young…
Ví dụ:
- “When I was a child, my grandmother would often tell me stories.” (Khi tớ còn nhỏ, bà tớ thường kể chuyện cho tớ nghe). -> Hành động lặp lại
- “Every summer, we would go to the beach.” (Mỗi mùa hè, chúng tôi đều ra biển). -> Hành động lặp lại
KHÔNG DÙNG: I would be shy. (Sai vì “be” là trạng thái). Thay bằng: “I used to be shy.”
3. Cách diễn đạt thói quen quá khứ với thì Quá khứ đơn (Past Simple):
Công thức: S + Ved/V2(bất quy tắc)
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Có thể dùng để nói về thói quen trong quá khứ, nhưng không nhấn mạnh sự lặp lại hay tính “thường xuyên” như “used to” hay “would”. Nó đơn giản chỉ nêu sự thật là việc đó đã từng xảy ra nhiều lần.
- Thường đi với các trạng từ chỉ thời gian xác định (yesterday, last week, in 2010) hoặc trạng từ tần suất (often, sometimes, always).
Ví dụ:
“I played football yesterday.” (Tớ đã chơi bóng đá hôm qua). -> Hành động đơn lẻ
“He always walked to school when he was young.” (Anh ấy luôn đi bộ đến trường khi còn nhỏ). -> Thói quen trong quá khứ, nêu sự thật.
Bảng tóm tắt sự khác biệt chính:
Đặc điểm | Used to | Would | Past Simple (V2/ed) |
---|---|---|---|
Hành động lặp lại | ✔️ (Nhấn mạnh thói quen đã chấm dứt) | ✔️ (Nhấn mạnh hành động lặp lại khi kể chuyện) | ✔️ (Nêu sự thật, ít nhấn mạnh sự lặp lại hơn) |
Trạng thái quá khứ | ✔️ (Ví dụ: be, have, live, like) | ❌ (Chỉ dùng cho hành động) | ✔️ (Ví dụ: was/were, had, lived, liked) |
Thời điểm cụ thể? | ❌ (Không cần) | ❌ (Không cần) | ✔️ (Thường có) |
Ví dụ điển hình | “I used to live in London.” | “We would play chess every evening.” | “I lived in London in 2010.” / “He always finished his homework.” |
Kết luận & mẹo nhớ nhanh:
- Used to: “Ông hoàng” của thói quen và trạng thái đã hoàn toàn thay đổi trong quá khứ. Nhớ ngay cấu trúc “used to + V_infinitive”.
- Would: Chuyên gia kể chuyện về những hành động thường làm ngày xưa, nhưng không dùng để nói trạng thái (be, have, like…).
- Past Simple: Linh hoạt! Dùng cho hành động đơn lẻ có thời gian rõ ràng, hoặc đơn giản nêu sự thật về thói quen quá khứ (có thể kèm trạng từ tần suất).
Giờ thì bạn đã sẵn sàng kể về tuổi thơ đọc truyện tranh suốt ngày (“I used to read comics all the time”), hay những lần trốn học đi chơi (“Sometimes we would skip class”) một cách “chuẩn chỉnh” chưa nào? Hãy thử đặt câu với chính thói quen ngày xưa của mình nhé!